Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liệt giường


alité; grabataire
Người bệnh liệt giừơng
malade alité
Người tàn tật liệt giừơng
infirme grabataire
liệt giừơng liệt chiếu
như liệt giừơng (sens plus accentué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.